Có 2 kết quả:

集体防护 jí tǐ fáng hù ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ集體防護 jí tǐ fáng hù ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collective protection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

collective protection

Bình luận 0